Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đáy phẳng

n

ひらぞこ - [平底] - [BÌNH ĐỂ]

Xem thêm các từ khác

  • Đáy sàn

    フロアボトム
  • Đáy sông

    かわどこ - [川床] - [xuyÊn sÀng], かわぞこ - [川底] - [hÀ ĐỂ], かてい - [河底] - [hÀ ĐỂ], các nhà khoa học muốn phác...
  • Đáy sông khô cạn

    かわはら - [川原] - [xuyÊn nguyÊn], những viên đá cuội nằm rải rác dưới đáy sông khô cạn.: 丸石は川原に散らばる
  • Đáy thùng

    おけのそこ - [桶の底]
  • Đáy xoong

    なべぞこ - [鍋底] - [oa ĐỂ], dính cháy ở đáy nồi: 鍋底に焦げ付く
  • Đâm chết

    さしころす - [刺し殺す]
  • Đâm chồi

    めがでる - [芽が出る]
  • Đâm lao

    やりをなげる - [槍を投げる]
  • Đâm ra sầu muộn

    うれえる - [愁える]
  • Đâm sầm vào

    かけこむ - [駆け込む]
  • Đâm thủng

    かんつう - [貫通], かんつうする - [貫通する], とっかん - [突貫する], パンクチュア, ピンク, cùng đâm thủng nhau: 互いに貫通させ合う,...
  • Đâm vào

    クラッシュ
  • Đâm đầu

    あたまをつきあてる - [頭を突き当てる]
  • Đâu ra đấy

    きちんと, sắp xếp gọn gàng đâu ra đấy: ~整理する
  • Đây là những điều tôi nghe được

    にょぜがもん - [如是我聞] - [nhƯ thỊ ngà vĂn]
  • Đây đó

    ところどころ - [所々], かたがた - [方々]
  • Đã... rồi

    すでに - [既に]
  • Đã bao lâu nay

    ひさしぶり - [久し振り], ひさしぶり - [久しぶり], ひさしい - [久しい], Đã bao lâu rồi không gặp nhau.: お久しぶりですね。
  • Đã báo cho biết

    きほう - [既報], như đã báo cho biết: 既報のとおり, số liệu đã báo cho biết. : 既報のデータ
  • Đã báo cáo

    きほう - [既報], như đã báo cáo: 既報のとおり, số liệu đã báo cáo. : 既報のデータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top