Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đèn chiếu (của đầu máy)

Kỹ thuật

ヘッドライト
Category: 自動車
Explanation: 日本語でいえば前照灯。夜間のドライブにはなくてはならない前方を明るく照らすライト。一見昔と変わらないように思えるが、実は明るさや見え方など、年を追うごとに確実に進歩している。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top