Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đêxiben

Kỹ thuật

デシベル

Xem thêm các từ khác

  • Đìa

    すいでんりようち - [水田利用地]
  • Đình chiến

    ていせん - [停戦], きゅうせん - [休戦], sự đình chiến tạm thời: 一時的な休戦, sự đình chiến giữa người lao động...
  • Đình chỉ

    きゅうし - [休止], きゅうしする - [休止する], ちゅうぜつ - [中絶する], ていし - [停止する], とじる - [閉じる], とまる...
  • Đình chỉ kinh doanh

    ばいばいとりひきていし - [売買取引停止]
  • Đình công

    ひぎょう - [罷業], ストライキ
  • Đình sản

    ひにんしゅじゅつ - [避妊手術]
  • Đình đám

    たいしゅえんをもよおす - [腿酒宴を催す]
  • Đìu hiu

    こうりょうした - [荒涼した]
  • Đích

    もくひょう - [目標], もくてき - [目的], まと - [的], ひょうてき - [標的] - [tiÊu ĐÍch], ねらいどころ - [狙い所] - [thƯ...
  • Đích nằm ngang

    ホリゾンタルエーム
  • Đích thân

    じしんの - [自身の]
  • Đích thật

    ただしく - [正しく], たしかな - [確かな]
  • Đích thực

    じつに - [実に]
  • Đích tử

    ちゃくし - [嫡子]
  • Đích xác

    たしかに - [確かに] - [xÁc], せいかくな - [正確な], じつに - [実に], たしか - [確か], てっかく - [的確], tìm góc quay...
  • Đích xác (đáp ứng nhu cầu)

    てっかくに - [的確に], category : 財政
  • Đích đáng

    せいとうな - [正当な], こうへいな - [公平な]
  • Đích đến

    いきさき - [行き先], nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng asamushi.: 私達の行き先は浅虫温泉だった。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top