- Từ điển Việt - Nhật
Đóng cửa
Mục lục |
n
クローズ
- cái hộp đóng kín cửa: クローズ・ボックス
- kho hàng đóng cửa: クローズド・ストック
きゅうぎょう - [休業]
- đóng cửa ngân hàng: 銀行休業
- Đóng cửa không kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động: 労働者の請求により休業
- Vào dịp lễ tạ ơn, cửa hàng XX sẽ nghỉ (đóng cửa) vào ngày hai mươi tám và hai mươi chín tháng mười một. Cửa hàng chúng tôi sẽ không nhận điện thoại và đơn đ
かんもん - [関門]
クローズする
- hãy đóng cửa lại: クローズしてください
どあをしめる - [ドアを閉める]
とまどい - [戸締まりする]
Xem thêm các từ khác
-
Đóng cửa gara
ロックアップガレージ -
Đóng cửa hàng
へいてん - [閉店する] -
Đóng dấu
いんをおす - [印を押す], いん - [印する], 捺印する, マーク, người đóng dấu văn tự : 文字を印する人, -
Đóng gói
ほうそう - [包装する], にづくり - [荷造りする], にづくり - [荷作りする], こんぽうする - [梱包する], パック -
Đóng gói chương trình
アプリケーションバンドル -
Đóng gói nội dung
コンテンツバンドル -
Đóng gói phần mềm
アプリケーションバンドル -
Đóng gói trực tuyến
オンラインパッケージ -
Đóng góp
きふ - [寄附], きふ - [寄付], きふ - [寄付する], きふ - [寄附する], きょうどうさぎょうにさんかする - [共同作業に参加する],... -
Đóng góp vào
しする - [資する], category : 財政 -
Đóng hàng
にづくり - [荷造りする], にづくり - [荷作りする] -
Đóng hút khí
きゅうきへい - [吸気閉] -
Đóng hộp
かんづめ - [缶詰め], đóng hộp cái gì: ~を缶詰めにする, cua đóng hộp: 缶詰めのカニ, sản phẩm đóng hộp: 缶詰め製品 -
Đóng khung
マウント -
Đóng kết
むすびつける - [結び付ける] -
Đóng kịch
きどる - [気取る] - [khÍ thỦ] -
Đóng lon
かんづめ - [缶詰め], đóng lon cái gì: ~を缶詰めにする, cua đóng lon: 缶詰めのカニ, sản phẩm đóng lon: 缶詰め製品 -
Đóng lại
クローズ, クローズする, とじる - [閉じる], とどめる - [留める], とまる - [留まる] - [lƯu], hãy đóng cửa lại: クローズしてください,... -
Đóng miệng
ふさがる - [塞がる] -
Đóng mở
かいへい - [開閉], đừng đóng mở nắp không cần thiết như vậy: 不必要にふたを開閉しない, đóng mở mạch điện: 回路を開閉する,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.