Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đông nam

n

なんとう - [南東] - [NAM ĐÔNG]
Gió Đông nam đã mang không khí ấm áp và những cơn mưa đến: 南東からの風が暖かい天候と雨を運んできた
とうなん - [東南] - [ĐÔNG NAM]

Xem thêm các từ khác

  • Đông á

    とうあ - [東亜], アジア
  • Đông đúc

    こむ - [込む], こんざつ - [混雑する], こんもり, こんんでいる - [混んでいる], ひとがおおい - [人が多い], ひとがこむ...
  • Đùa

    からかい - [冗談], からかう, さわぐ - [騒ぐ], じょうだんする - [冗談する], ふざける
  • Đùi

    もも - [腿], もも - [股], にぶい - [鈍い]
  • Đúng

    あたる - [当たる], あう - [合う], いい - [良い], きちっと, きっかり, しんじつの - [真実の], せいかくな - [正確な],...
  • Đĩ

    ばいしゅんふ - [売春婦], がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng]
  • Đĩa

    ばん - [盤], ディスク, さら - [皿], おさら - [お皿], えんばん - [円盤], những caí đĩa được lau sạch sẽ: きれいに拭いた皿,...
  • Đăng

    けいさい - [掲載], けいさい - [掲載する], のせる - [載せる], đăng quảng cáo: 広告掲載, đăng lời tạ lỗi chính thức...
  • Đũa

    わりばし - [割り箸], はし - [箸], ロッド
  • Đũng

    また - [股]
  • Đơn

    モノローグ, とどけ - [届], シングル, がんしょ - [願書], đơn xin phép nghỉ việc: 欠勤の届け, giường đơn: ~ ベッド,...
  • Đơn tử

    たんこう - [単項]
  • Đơn vị thanh toán châu Âu

    よーろっぱしはらいたんい - [ヨーロッパ支払単位], category : 対外貿易
  • Đơn độc

    ひとり - [独り], たんどく - [単独], ひとりで - [独りで], Đơn độc thì không thể làm được tất cả mọi việc trong cuộc...
  • Đưa

    はいたつ - [配達する], とおす - [通す], どうようする - [動揺する], どうはんする - [同伴する], てんぶする - [添部する],...
  • Đường biển

    かいろ - [海路] - [hẢi lỘ], うみじ - [海路] - [hẢi lỘ], đi du lịch bằng đường biển: 海路で旅行する, bằng đường...
  • Đường hầm

    こうどう - [坑道], サブウェイ, トンネル, đường hầm cắt ngang: 横断坑道, đường hầm tiên tiến: 先進坑道, cửa ra...
  • Đường ngắm

    ヘアライン
  • Đường sỏi

    オフロード, lái xe trên đường đất sỏi: オフロードで自転車に乗る, có quy tắc đi lại trên đường đất sỏi: オフロード走行のためのルールがある,...
  • Đường đất

    オフロード, ダートロード, lái xe trên đường đất chưa lát: オフロードで自転車に乗る, có quy tắc đi lại trên đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top