Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đũng

n

また - [股]

Xem thêm các từ khác

  • Đơn

    モノローグ, とどけ - [届], シングル, がんしょ - [願書], đơn xin phép nghỉ việc: 欠勤の届け, giường đơn: ~ ベッド,...
  • Đơn tử

    たんこう - [単項]
  • Đơn vị thanh toán châu Âu

    よーろっぱしはらいたんい - [ヨーロッパ支払単位], category : 対外貿易
  • Đơn độc

    ひとり - [独り], たんどく - [単独], ひとりで - [独りで], Đơn độc thì không thể làm được tất cả mọi việc trong cuộc...
  • Đưa

    はいたつ - [配達する], とおす - [通す], どうようする - [動揺する], どうはんする - [同伴する], てんぶする - [添部する],...
  • Đường biển

    かいろ - [海路] - [hẢi lỘ], うみじ - [海路] - [hẢi lỘ], đi du lịch bằng đường biển: 海路で旅行する, bằng đường...
  • Đường hầm

    こうどう - [坑道], サブウェイ, トンネル, đường hầm cắt ngang: 横断坑道, đường hầm tiên tiến: 先進坑道, cửa ra...
  • Đường ngắm

    ヘアライン
  • Đường sỏi

    オフロード, lái xe trên đường đất sỏi: オフロードで自転車に乗る, có quy tắc đi lại trên đường đất sỏi: オフロード走行のためのルールがある,...
  • Đường đất

    オフロード, ダートロード, lái xe trên đường đất chưa lát: オフロードで自転車に乗る, có quy tắc đi lại trên đường...
  • Được

    ...させる - [...させる], いただく - [戴く], える - [得る], おさめる - [収める], かつ - [勝つ], きょかをえる...
  • Đước

    マングローブ
  • Đại hồng thủy

    てんぺんちい - [天変地異] - [thiÊn biẾn ĐỊa dỊ]
  • Đại hội thể thao olympic

    ごりんたいかい - [五輪大会]
  • Đại loạn

    たいらん - [大乱]
  • Đại phú

    だいふく - [大福], きんまんか - [金満家]
  • Đại sự

    こっかてきじぎょう - [国家的事業], だいじ - [大事] - [ĐẠi sỰ], だいじぎょう - [大事業]
  • Đại từ

    だいめいし - [代名詞]
  • Đạm

    ちっそ - [窒素]
  • Đạn

    だんがん - [弾丸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top