Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đơn chẩn bệnh và cho thuốc

n, exp

カルテ
Sổ y bạ (đơn chẩn bệnh và cho thuốc) ghi chép bệnh lý của ai đó: (人)の病歴を記載したカルテ
Hãy điền vào sổ y bạ (đơn chẩn bệnh và cho thuốc) của bệnh nhân kia. : その患者のカルテを記載してください

Xem thêm các từ khác

  • Đơn chống án

    こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng]
  • Đơn giá

    かかくひょう - [価格表], たんか - [単価], tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá usd dựa trên điều kiện giá...
  • Đơn giản

    わけない, かんやく - [簡約] - [giẢn ƯỚc], かんめい - [簡明] - [giẢn minh], かんそ - [簡素], あっさりした, あんい -...
  • Đơn giản hóa thủ tục

    てつづきをかんそかする - [手続きを簡素化する]
  • Đơn hàng

    おくりじょう - [送り状]
  • Đơn hàng bổ sung

    ついかちゅうもん - [追加注文]
  • Đơn hàng chưa thực hiện

    てもちじゅちゅう - [手持ち受注], てもちじゅちゅう - [手持受注], category : 対外貿易
  • Đơn hàng khẩn cấp

    きんきゅうちゅうもんしょ - [緊急注文書]
  • Đơn hàng lặp lại

    さいちゅうもん - [再注文]
  • Đơn hàng một lần

    ひさいちゅうもん - [非再注文], いっかいだけのちゅうもん - [一回だけの注文], ひさいちゅうもん - [非再注文], category...
  • Đơn hàng đặt thử

    みほんちゅうもん - [見本注文], ためしみほんしょ - [試し見本書], ためしちゅうもん - [試し注文], しるしてきちゅうもん...
  • Đơn hình

    シンプレック, category : 数学
  • Đơn khai

    しんこくしょ - [申告書]
  • Đơn kháng cáo

    こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng]
  • Đơn kháng án

    こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng]
  • Đơn kiện

    うったえ - [訴え], quá nhiều đơn kiện được xem xét một cách khẩn thiết: (人)に非常に多くみられる訴え, khiếu...
  • Đơn kê

    ペディスタル
  • Đơn kết tinh

    たんけっしょう - [単結晶]
  • Đơn liều

    単回投与
  • Đơn lưu khoang

    ふねふくよやくひょう - [船服予約表], せんふくてくばしょ - [船服手配書], せんぱくよやくひょう - [船舶予約表],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top