- Từ điển Việt - Nhật
Đơn thuốc
adj
カルテ
Xem thêm các từ khác
-
Đơn thân
どくしんしゃ - [独身者], こどくの - [孤独の] -
Đơn thể
たんたい - [単体], category : 財政 -
Đơn tế bào
たんさいぼう - [単細胞], Động vật nguyên sinh đơn tế bào.: 単細胞の原生動物, vi sinh vật đơn tế bào.: 単細胞微生物 -
Đơn từ
そがんしょ - [訴願書], せいがんしょ - [請願書] -
Đơn từ chức
じひょう - [辞表] -
Đơn tố cáo
こくそじょう - [告訴状] -
Đơn vị
たんい - [単位], きょく - [局] - [cỤc], ユニット, mét là đơn vị đo chiều dài.: メートルは長さの単位である。, hãy... -
Đơn vị 10%
わり - [割], hai mươi phần trăm: 2割 -
Đơn vị cam kết thực hiện
こみっとめんとたんい - [コミットメント単位] -
Đơn vị chia liều nhỏ nhất
最小投与単位 -
Đơn vị chu kỳ
サイクル -
Đơn vị chương trình
プログラムたんい - [プログラム単位] -
Đơn vị chỉ thị lệnh tổng quát
いっぱんめいれいえんざんきこう - [一般命令演算機構] -
Đơn vị công nghiệp
こうぎょうたんい - [工業単位] -
Đơn vị cơ bản
きほんたんい - [基本単位] -
Đơn vị cường độ ánh sáng
キャンデラ -
Đơn vị cấu thành
こうせいたんい - [構成単位] - [cẤu thÀnh ĐƠn vỊ], phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位,... -
Đơn vị dữ liệu
データたんい - [データ単位] -
Đơn vị dữ liệu chương trình
しょきちせっていプログラムたんい - [初期値設定プログラム単位]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
