Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đơn xin phép nghỉ học

n, exp

けっせきとどけ - [欠席届け]
Nghỉ học mà không nộp đơn xin phép nghỉ học: 欠席届(けっせき とどけ)を出さずに学校(がっこう)を休んでいる
Nộp đơn xin phép nghỉ học: 欠席届を出す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top