Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi

exp

こうどう - [坑道]

Xem thêm các từ khác

  • Đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi (đường hầm)

    こうどう - [坑道], đường hầm cắt ngang: 横断坑道, đường hầm tiên tiến: 先進坑道, cửa ra vào đường hầm: 坑道の出入口,...
  • Được...

    いただく - [戴く], tôi cảm thấy rất sung sướng, vui mừng khi được bổ nhiệm làm chủ tịch câu lạc bộ này: 当クラブの会長を務めさせていただくことに喜びを感じています
  • Được ban cho

    めぐまれる - [恵まれる], được ban cho tài nguyên thiên nhiên: 資源に~;cô ấy được trời ban cho sức khỏe.: 彼女は健康に恵まれている。
  • Được bao bọc

    エンクローズドプロペラシャフト
  • Được bao che

    エンクローズドプロペラシャフト
  • Được biết

    しれる - [知れる]
  • Được biết đến

    おなじみ - [お馴染み]
  • Được bài trí

    ならぶ - [並ぶ], các cửa hàng mọc san sát trên con phố được lát gạch đỏ.: 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。
  • Được bắt

    あげられる
  • Được chiếu

    うつる - [写る]
  • Được chuyển giao

    つたわる - [伝わる], một loại thuốc chữa trị đặc biệt được chuyển giao cho châu phi: アフリカに伝わるある特有の治療薬
  • Được chuyển đi

    つたわる - [伝わる]
  • Được chuẩn bị

    ととのう - [整う], chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học: 何らかの化学兵器を配備する準備が整う, khung lập pháp chuẩn...
  • Được chôn cất

    まいぼつする - [埋没する], うまる - [埋まる], うずまる - [埋まる]
  • Được chấp nhận

    とおる - [通る]
  • Được chụp

    とれる - [取れる], うつる - [写る], あげられる, tấm ảnh này chụp rất đẹp: 写真がよく取れています
  • Được chữa

    なおる - [直る]
  • Được chỉ dẫn tham khảo

    クロスリファレンスけいしき - [クロスリファレンス形式]
  • Được coi

    とおる - [通る], người đó (mặc dù không phải là nhà khoa học) được coi là một nhà khoa học.: あの人は(学者でもないのに)学者として通っている。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top