Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đường dành cho người đi bộ

n, exp

おうだんほどう - [横断歩道]
do lái xe không dừng trước vạch đường dành cho người đi bộ nên đã đâm cô ấy bị chết: 動車の運転手が横断歩道で止まらなかったために彼女は命を失った
ほどう - [歩道]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top