Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đường truyền

Mục lục

n

でんそうろ - [伝送路] - [TRUYỀN TỐNG LỘ]
Sợi quang dùng như một đường truyền.: 伝送路としての光ファイバー
Tốc độ đường truyền: 伝送路速度

Tin học

てんそうパス - [伝送パス]
でんそうろ - [伝送路]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top