Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đưa vào kế hoạch

v

けいかくにくみいれる - [計画に組み入れる]

Xem thêm các từ khác

  • Đưa vào thực tiễn

    じっせん - [実践する]
  • Đưa đi cùng

    つれていく - [連れて行く], hứa đưa ...đi cùng: (人)を~に連れて行く約束をする
  • Đưa đám tang

    そうしきにれっせきする - [葬式に列席する], そうぎぎょうれつにどうこうする - [葬儀行列に同行する]
  • Đưa đón

    でむかえとみおくり - [出迎えと見送り], かいけんとわかれ - [会見と別れ]
  • Đưa đẩy

    ぶらぶらさせる, きょろきょろする
  • Đưa đến

    とどける - [届ける], つれてくる - [連れて来る], đưa hành lý đến nơi: 荷物を届ける, đưa ...đến để gặp...: (人)に会うために(人)を連れて来る
  • Đưa đến kết luận

    まとめる - [纏める], đưa đến kết luận của cuộc đàm phán: 交渉を締める
  • Đưa đủ

    ぜんぶわたす - [全部渡す]
  • Đương chức

    げんえき - [現役], げんにん - [現任] - [hiỆn nhiỆm], にんきちゅう - [任期中] - [nhiỆm kỲ trung], từ vị trí đang đương...
  • Đương nhiên

    やはり - [矢張り], もちろん, もちろん - [勿論], むろん - [無論], いきおい - [勢い], けんぜん - [顕然] - [hiỂn nhiÊn],...
  • Đương nhiên là

    まして - [況して]
  • Đương sự

    じけん - [事件], かんけいしゃ - [関係者], とうじしゃ - [当事者]
  • Đương thời

    とうじ - [当時], そのとき - [その時], コンテンポラリー
  • Đương đầu

    たいこうする - [対抗する], しゅうしゅう - [収拾する], おめにかかる - [お目にかかる], ヘッド
  • Đương đầu với

    おかす - [冒す], đương đầu với nguy hiểm: 危険を冒す
  • Đươờng xích đạo

    せきどう - [赤道]
  • Đười ươi

    しょうじょう - [猩猩], オランウータン, đười ươi cái: オランウータンの雌, khu bảo tồn đười ươi: オランウータン保護区
  • Đường

    ロード, ルート, みち - [道], とう - [糖], シュガー, さとう - [砂糖], けいろ - [経路], かいせん - [回線] - [hỒi tuyẾn],...
  • Đường Parabôn

    パラボラ
  • Đường Willian

    ういらんすせん - [ウイランス線]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top