Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đại đồng

adj

だいどう - [大同]

Xem thêm các từ khác

  • Đại đội

    だいたい - [大隊]
  • Đại đội trưởng

    ひゃくそつちょう - [百卒長] - [bÁch tỐt trƯỜng]
  • Đạm bạc

    ひかえめ - [控え目]
  • Đạn dược

    だんやく - [弾薬], một quả bom đã rơi trúng trước xe thuốc nổ nơi cất giữ đạn dược của chiến hạm arizona.: 一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった,...
  • Đạn giả

    はっか - [発火]
  • Đạn lửa

    しょういだん - [焼夷弾]
  • Đạn pháo

    ばくだん - [爆弾]
  • Đạn pháo sắt

    てっぽうだま - [鉄砲弾] - [thiẾt phÁo ĐÀn], てっぽうだま - [鉄砲玉] - [thiẾt phÁo ngỌc], anh ta như là viên đạn pháo,...
  • Đạn rốc két

    ロケットだん - [ロケット弾]
  • Đạn súng hơi

    ペレット
  • Đạn thường

    ふつうだん - [普通弾] - [phỔ thÔng ĐÀn]
  • Đạn trái phá

    ばくだん - [爆弾]
  • Đạn tròn

    ふつうだん - [普通弾] - [phỔ thÔng ĐÀn]
  • Đạn địch

    てきだん - [敵弾] - [ĐỊch ĐÀn], băng lên dưới làn đạn địch: 敵弾の下を潜って進む
  • Đạo Cao Đài

    かおだいきょう - [カオダイ教]
  • Đạo Do thái

    ユダヤきょう - [ユダヤ教]
  • Đạo Hinđu

    ヒンズー
  • Đạo Hồi

    かいきょう - [回教], イスラムきょう - [イスラム教], イスラム, giới luật đạo hồi: 回教の戒律, phái đạo hồi: 回教宗派,...
  • Đạo Islam

    イスラムきょう - [イスラム教], イスラム, iran là đất nước được xây dựng trên cơ sở của đạo islam: イランはイスラム教のもとに結束している国だ,...
  • Đạo Khổng

    じゅきょう - [儒教], じゅ - [儒]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top