Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi

n, exp

あふりかせいちょうきかいほう - [アフリカ成長機会法]

Xem thêm các từ khác

  • Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng

    ちいきさいとうしほう - [地域再投資法]
  • Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử

    でんしじょうほうじゆうほう - [電子情報自由法]
  • Đạo luật nghiêm khắc

    きびしいほうりつ - [厳しい法律], thông qua những đạo luật nghiêm khắc: 厳しい法律(ほうりつ)を可決(かけつ)する,...
  • Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật

    しんたいしょうがいしゃさべつほう - [身体障害者差別法]
  • Đạo lý

    どうり - [道理], せいどう - [正道], すじみち - [筋道], ぎり - [義理], cách suy nghĩ thông suốt đạo lý: 筋道の通った考え方をする,...
  • Đạo lý làm người

    じんりん - [人倫]
  • Đạo nghĩa

    りんり - [倫理], モラル, とくぎ - [徳義] - [ĐỨc nghĨa], どうぎ - [道義], vấn đề đạo nghĩa: 徳義上の問題
  • Đạo ngũ luân

    ごりんのみち - [五倫の道] - [ngŨ luÂn ĐẠo]
  • Đạo nhà

    かきん - [家訓] - [gia huẤn]
  • Đạo phật

    ぶつどう - [仏道] - [phẬt ĐẠo], ぶっきょう - [仏教], ぶつ - [仏] - [phẬt], trong đạo phật, nhìn thấy vạn vật ở trạng...
  • Đạo sĩ

    しゅうきょうか - [宗教家]
  • Đạo thiên chúa giáo

    かとりっくきょう - [カトリック教], theo đạo thiên chúa giáo giống như ~: ~と同じカトリック教に属して, tín đồ...
  • Đạo trời

    てんどう - [天道] - [thiÊn ĐẠo], てんとう - [天道] - [thiÊn ĐẠo], せつり - [摂理]
  • Đạo tặc

    かいぞく - [海賊]
  • Đạo văn

    とうよう - [盗用], とうよう - [盗用する]
  • Đạo vợ chồng

    ふうふのみち - [夫婦の道] - [phu phỤ ĐẠo]
  • Đạo đức

    モラル, どうとく - [道徳], giữ gìn đạo đức: ~ を 守る
  • Đạo đức cộng đồng

    こうしゅうどうとく - [公衆道徳] - [cÔng chÚng ĐẠo ĐỨc], việc tuân thủ đạo đức cộng đồng: 公衆道徳を守ること,...
  • Đạo đức giả

    おためごかし - [お為ごかし], lòng tốt giả tạo (đạo đức giả): お為ごかしの親切, lời nói dối đạo đức giả:...
  • Đạo đức xã hội

    こうとく - [公徳], giữ gìn đạo đức xã hội: ~ を守る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top