Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đạo nhà

n

かきん - [家訓] - [GiA HUẤN]

Xem thêm các từ khác

  • Đạo phật

    ぶつどう - [仏道] - [phẬt ĐẠo], ぶっきょう - [仏教], ぶつ - [仏] - [phẬt], trong đạo phật, nhìn thấy vạn vật ở trạng...
  • Đạo sĩ

    しゅうきょうか - [宗教家]
  • Đạo thiên chúa giáo

    かとりっくきょう - [カトリック教], theo đạo thiên chúa giáo giống như ~: ~と同じカトリック教に属して, tín đồ...
  • Đạo trời

    てんどう - [天道] - [thiÊn ĐẠo], てんとう - [天道] - [thiÊn ĐẠo], せつり - [摂理]
  • Đạo tặc

    かいぞく - [海賊]
  • Đạo văn

    とうよう - [盗用], とうよう - [盗用する]
  • Đạo vợ chồng

    ふうふのみち - [夫婦の道] - [phu phỤ ĐẠo]
  • Đạo đức

    モラル, どうとく - [道徳], giữ gìn đạo đức: ~ を 守る
  • Đạo đức cộng đồng

    こうしゅうどうとく - [公衆道徳] - [cÔng chÚng ĐẠo ĐỨc], việc tuân thủ đạo đức cộng đồng: 公衆道徳を守ること,...
  • Đạo đức giả

    おためごかし - [お為ごかし], lòng tốt giả tạo (đạo đức giả): お為ごかしの親切, lời nói dối đạo đức giả:...
  • Đạo đức xã hội

    こうとく - [公徳], giữ gìn đạo đức xã hội: ~ を守る
  • Đạp bàn đạp

    こぐ - [漕ぐ], Đạp bàn đạp bằng toàn lực: 全力で漕ぐ, Đạp bàn đạp ngược lại: ペダルを逆に漕ぐ, Đạp bàn đạp...
  • Đạp chân

    あしぶみ - [足踏み], あしぶみ - [足踏みする], máy khâu đạp chân: 足踏み(式)ミシン, kiểm tra bàn đạp chân: 足踏み検査,...
  • Đạp xe đạp

    じてんしゃにのる - [自転車に乗る]
  • Đạp đổ

    ひっくりかえす - [ひっくり返す]
  • Đạt

    はんえいする - [繁栄する], できる - [出来る], つたえる - [伝える], たっせいする - [達成する], かくとくする - [獲得する]
  • Đạt giá cao nhất

    おおてんじょう - [大天井], explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の一番高いところのことをさす。
  • Đạt kết quả

    みのる - [実る], sự cố gắng nhiều năm đã thu được kết quả: 長年の努力が実る
  • Đạt mục đích

    もくてきをたっせいする - [目的を達成する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top