Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đất ẩm

v

しっち - [湿地]

Xem thêm các từ khác

  • Đấu Sumo hạng nặng

    おおずもう - [大相撲], tham quan nhà thi đấu sumo hạng nặng ở nagoya: 大相撲名古屋場所を見物する, lực sĩ đạt kỷ...
  • Đấu giá

    きょうばい - [競売] - [cẠnh mẠi], オークション, bán đấu giá trên internet: インターネット競売, đấu giá sách hiếm:...
  • Đấu giá kiểu Hà-lan (luật)

    せりさげきょうばい - [せり下げ競売], category : 法律
  • Đấu khẩu

    くちげんか - [口げんかする], いいあらそう - [言い争う], くちあらそい - [口争い] - [khẨu tranh], くちけんか - [口喧嘩]...
  • Đấu sỹ

    ファイター, とうし - [闘士] - [ĐẤu sĨ]
  • Đấu sỹ đấu bò

    とうぎゅうし - [闘牛士] - [ĐẤu ngƯu sĨ]
  • Đấu thầu

    うけおい - [請負], category : 対外貿易
  • Đấu thầu công khai

    こうかいにゅうさつ - [公開入札] - [cÔng khai nhẬp trÁt], sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu...
  • Đấu thầu mở

    こうかいにゅうさつ - [公開入札] - [cÔng khai nhẬp trÁt], sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu...
  • Đấu thầu quốc tế

    こくさいにゅうさつ - [国債入札]
  • Đấu thầu trái phiếu chính phủ

    こくさいにゅうさつ - [国債入札]
  • Đấu tranh

    もがく - [藻掻く], たたかう - [闘う], せんとう - [戦闘する], じたばたする, じたばた, うんどう - [運動する], あらそう...
  • Đấu tranh của người Apganixtan

    アフガンせんそう - [アフガン戦争], có rất nhiều người đã chết trong cuộc chiến tranh tại ap-ga-ni-xtăng: アフガン戦争に多くの人がしんた,...
  • Đấu tranh giai cấp

    かいきゅうとうそう - [階級闘争] - [giai cẤp ĐẤu tranh]
  • Đấu tranh nội bộ

    ないぶとうそう - [内部闘争] - [nỘi bỘ ĐẤu tranh]
  • Đấu tranh vì quyền lực

    けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], gây...
  • Đấu tranh với kẻ thù

    てきとたたかう - [敵と戦う] - [ĐỊch chiẾn], đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt): 仮想の敵と戦う,...
  • Đấu tranh với những khó khăn

    こんなんとたたかう - [困難と闘う] - [khỐn nẠn ĐẤu]
  • Đấu tròn

    キュポラ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top