Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đấu thầu mở

n

こうかいにゅうさつ - [公開入札] - [CÔNG KHAI NHẬP TRÁT]
sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu thầu công khai, cơ chế đấu thầu mở): 早期に公開入札システムに取り替える
chế độ (cơ chế) đấu thầu công khai (đấu thầu mở): 公開入札制度
đấu thầu công khai (đầu thầu mở) chung: 一般公開入札

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top