Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đất cát

n

どじょう - [土壌]
すなち - [砂地]

Xem thêm các từ khác

  • Đất có kim loại kiềm

    アルカリどるいきんぞく - [アルカリ土類金属], muối kim loại đất kiềm : アルカリ土類金属塩
  • Đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa

    あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ], những cái lọ của cô ấy đều làm từ đất đỏ bazan.: 彼女のなべは赤土でできていた,...
  • Đất có nguồn gốc do góp vốn liên doanh

    そのとちがごうべんのさいのごうしによるもの - [その土地が合弁の際の合資によるもの]
  • Đất cụm công nghiệp nhỏ, làng nghề

    小規模伝統産業工業区
  • Đất dầu

    かねんせい - [可燃性]
  • Đất hiếm

    きどるい - [希土類], category : 開拓
  • Đất hoang

    こうげん - [荒原] - [hoang nguyÊn], げんや - [原野] - [nguyÊn dÃ], あれち - [荒地], đất hoang hóa không thể trồng nổi cây...
  • Đất hoang hoá

    げんや - [原野] - [nguyÊn dÃ], đất hoang hóa không thể trồng nổi cây gì: 何も生えていない原野, có những nhà thực vật...
  • Đất khai hoang

    かいこんち - [開墾地], cắm trại ở nơi đất chưa khai hoang: 未開墾地でキャンプをする, nuôi trồng thủy sản ở đất...
  • Đất khai khẩn

    かいこんち - [開墾地], cắm trại ở nơi đất chưa khai khẩn: 未開墾地でキャンプをする, nuôi trồng thủy sản ở đất...
  • Đất khách

    がいこく - [外国]
  • Đất kiềm

    あるかりせいどじょう - [アルカリ性土壌]
  • Đất liền

    りく - [陸] - [lỤc], ランド
  • Đất làm nhà

    たくち - [宅地], nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản.: 宅地開発業者からわいろを受け取る, làm giảm nhẹ...
  • Đất lún

    じばんちんか - [地盤沈下]
  • Đất màu

    ひよくなとち - [肥沃な土地]
  • Đất mùn

    ふようど - [腐葉土] - [hỦ diỆp thỔ], ふしょくど - [腐植土] - [hỦ thỰc thỔ], まね, mùn đất bám trên thực vật.: 植物でできた腐葉土,...
  • Đất nghèo

    ひんど - [貧土] - [bẦn thỔ]
  • Đất nhiều cát

    ダンプカー
  • Đất nhà Đường

    とうど - [唐土] - [ĐƯỜng thỔ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top