Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đầm

Mục lục

n

ぬまち - [沼地]
ぬま - [沼]
タンパー
しょうたく - [沼沢]
こしょう - [湖沼]
Axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化
Chất lượng nước ao hồ đầm: 湖沼水質

Xem thêm các từ khác

  • Đần

    そぼくな - [素朴な], じっちょくな - [実直な], おろかな - [愚かな]
  • Đầu

    まったん - [末端], ヘッド, はし - [端] - [Đoan], とう - [頭], せんとう - [先頭], かしら - [頭], うら - [末] - [mẠt], あたま...
  • Đầu cơ

    かいしめ - [買い占め], かいおき - [買い置き] - [mÃi trÍ], おもわく - [思惑], おもわく - [思わく], công ty đó đã đầu...
  • Đầu hồi

    きりづま - [切り妻] - [thiẾt thÊ], きりずま - [切妻] - [thiẾt thÊ], mái nhà hai đầu hồi: 両切妻屋根, nhà có đầu hồi//nhà...
  • Đầu từ

    じきヘッド - [磁気ヘッド]
  • Đầu độc

    どくさつ - [毒殺する]
  • Đầy

    いっぱい - [一杯], いっぱい - [一杯], じゅうまん - [充満する], たっぷり, フル, みちる - [満ちる], Đổ đầy nước...
  • Đầy chặt

    ぎっしり, ぎゅうぎゅう, xe tải hạng nhỏ tống đầy chặt những người dân di cư bất hợp pháp: 不法移民でぎゅうぎゅう詰めになった小型トラック,...
  • Đẩy

    こじあける - [こじ開ける], かぶせる - [被せる], かきわける - [かき分ける], おす - [押す], プッシング, プッシュ,...
  • Đẫm

    ぬれる - [濡れる], mắt đẫm lệ: 涙に濡れた目
  • Đậm

    のうこう - [濃厚], しつこい, こい - [濃い], ボールド, màu sắc đậm: 濃厚な色, có vị đậm đà: ~味付け
  • Đập

    わる - [割る], やぶる - [破る], ぶんなぐる - [ぶん殴る], ダム, たたく - [叩く] - [khẤu], くだく - [砕く], うつ - [打つ],...
  • Đậu

    まめ - [豆] - [ĐẬu], さやえんどう, あおえんどう - [青豌豆] - [thanh * ĐẬu], とまる - [止まる], chim đậu trên cành cây:...
  • Đậu hà lan

    サヤエンドウ
  • Đậu hơi

    エアゲート
  • Đậy

    おおいかくす - [覆い隠す]
  • Đắm

    ちんぼつする - [沈没する], しずむ - [沈む]
  • Đắng

    くみ - [苦味], にがい - [苦い], có vị đắng: 苦味がある, vị đắng ít hơn so với cái gì: ~より苦味が少ない, hoa quả...
  • Đắp

    かける - [掛ける]
  • Đắp chăn

    もうふをかける - [毛布を掛ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top