Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đẫm

v

ぬれる - [濡れる]
mắt đẫm lệ: 涙に濡れた目

Xem thêm các từ khác

  • Đậm

    のうこう - [濃厚], しつこい, こい - [濃い], ボールド, màu sắc đậm: 濃厚な色, có vị đậm đà: ~味付け
  • Đập

    わる - [割る], やぶる - [破る], ぶんなぐる - [ぶん殴る], ダム, たたく - [叩く] - [khẤu], くだく - [砕く], うつ - [打つ],...
  • Đậu

    まめ - [豆] - [ĐẬu], さやえんどう, あおえんどう - [青豌豆] - [thanh * ĐẬu], とまる - [止まる], chim đậu trên cành cây:...
  • Đậu hà lan

    サヤエンドウ
  • Đậu hơi

    エアゲート
  • Đậy

    おおいかくす - [覆い隠す]
  • Đắm

    ちんぼつする - [沈没する], しずむ - [沈む]
  • Đắng

    くみ - [苦味], にがい - [苦い], có vị đắng: 苦味がある, vị đắng ít hơn so với cái gì: ~より苦味が少ない, hoa quả...
  • Đắp

    かける - [掛ける]
  • Đắp chăn

    もうふをかける - [毛布を掛ける]
  • Đắt

    こうじき - [高直] - [cao trỰc], こうか - [高価], たかい - [高い]
  • Đắt đỏ

    こうじき - [高直] - [cao trỰc], こうか - [高価], きちょう - [貴重]
  • Đằm

    ふおんな - [不穏な], ぬれる - [濡れる], ちどんな - [遅鈍な]
  • Đằng sau

    あと - [後], うしろ - [後ろ], こうほう - [後方], バック, bóng ở chỗ nào thế nhỉ? a, thấy rồi. nó ở đằng kia kìa....
  • Đằng trước

    まえ - [前], ぜんほう - [前方]
  • Đằng đẵng

    ながびく - [長びく], ちょうき - [長期], そちら, けいぞくてき - [継続的]
  • Đẳng

    ひとしい - [等しい], どうとうの - [同等の], とうきゅう - [等級]
  • Đặc

    こおる - [凍る], こい - [濃い], スチッフ, ソリッド, こたい - [固体]
  • Đặc biệt

    ひじょう - [非常], とくべつ - [特別], とくしゅ - [特殊], スペシャル, かくべつ - [格別], かくべつに - [格別に], きわめて...
  • Đặc cách

    れいがいばあい - [例外場合], とくべつのしやで - [特別の視野で]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top