Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đắc thời

v

てきじ - [適時]
じきをえた - [時期を得た]

Xem thêm các từ khác

  • Đắc tội

    つみのある - [罪のある], かしつをおかす - [過失を犯す]
  • Đắc ý

    もくてきをたっする - [目的を達する], きぼうをすいこうする - [希望を遂行する]
  • Đắc đạo

    みちをきわめる - [道を究める], かんぜんにしゅうとくする - [完全に修得する]
  • Đắc địa

    てきち - [敵地]
  • Đắm chìm

    ぼっとうする - [没頭する], てっする - [徹する], おぼれる - [溺れる], đắm chìm trong tửu sắc: 酒と色事におぼれる,...
  • Đắm mình

    しずむ - [沈む]
  • Đắm nguyệt say hoa

    かいらくにひたる - [快楽に浸る]
  • Đắm say

    でいすいする - [泥酔する]
  • Đắm tàu

    かいなん - [海難], レック, bị đắm tàu: 海難を受けた, công ty cứu hộ (trục vớt) tàu bị đắm: 海難救助会社, thuyền...
  • Đắm đuối

    ふける - [耽る], ひたす - [浸す], しずむ - [沈む]
  • Đắn đo

    ふけつだんな - [不決断な], ためらう
  • Đắng cay

    くるしい - [苦しい], いたましい - [痛ましい]
  • Đắp lại lốp

    リートレッド, リーモールド
  • Đắp lại lốp thêm gân

    リブドトレッド
  • Đắp nổi

    レリーブ
  • Đắp vá

    パッチ
  • Đắp đê

    ていぼうをつくる - [堤防をつくる]
  • Đắt giá

    こうか - [高価]
  • Đắt nhất

    さいこう - [最高]
  • Đắt quá

    こうかすぎる - [高価すぎる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top