Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đỉnh núi

n

さんちょう - [山頂]
Đỉnh núi với chóp núi lởm chởm: 頂上がのこぎり状の山頂
Nham thạch trào ra từ đỉnh núi: 山頂から火山灰が噴出する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top