Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Địa linh

n

ちれい - [地霊] - [ĐỊA LINH]

Xem thêm các từ khác

  • Địa lôi

    じらい - [地雷]
  • Địa lý

    ちり - [地理], anh ấy hỏi một cậu bé là bưu điện nằm ở đâu vì không thông thuộc địa lý của ngôi làng.: 彼はその村の地理に詳しくなかったので、郵便局はどこかと少年に尋ねた,...
  • Địa lý học

    ちりがく - [地理学] - [ĐỊa lÝ hỌc], bạn có thể định nghĩa giúp tôi thế nào là địa lí học được không?: 地理学というものを定義していただけませんか。
  • Địa lý máy tính

    コンピュータージオグラフィックス
  • Địa ngục

    ヘル, ならく - [奈落] - [nẠi lẠc], じごく - [地獄], インフェルノ, tống ai đó xuống dưới tầng địa ngục: (人)を奈落の底へ突き落とす,...
  • Địa ngục thi cử

    じゅけんじごく - [受験地獄]
  • Địa phương

    ちほう - [地方] - [ĐỊa phƯƠng], じもと - [地元], きょうど - [郷土], ローカル, きょくしょ - [局所], きょくしょてき...
  • Địa phương hoá

    ローカライズ
  • Địa phận

    テリトリー
  • Địa phủ

    じごく - [地獄]
  • Địa thế

    ちせい - [地勢]
  • Địa trung hải

    ちちゅうかい - [地中海] - [ĐỊa trung hẢi]
  • Địa trục

    ちじく - [地軸]
  • Địa tầng

    ちそう - [地層] - [ĐỊa tẦng], phát hiện địa tầng đầu tiên của kỷ nguyên đại trung sinh trong kỷ phấn trắng: 中生代白亜紀初頭の地層を見つけた,...
  • Địa vị

    ぶん - [分] - [phÂn], ちい - [地位], ステータス, ステイタス, しかく - [資格], ざ - [座], biểu tượng cho địa vị xã hội:...
  • Địa vị thấp

    ていい - [低位] - [ĐÊ vỊ], ổn định ở mức thấp: 低位で落ち着く〔率が〕
  • Địa điểm

    ばしょ - [場所], ちてん - [地点], かしょ - [箇所], ステーション, Địa điểm chuyển đổi: 乗り継ぎ地点, đánh dấu...
  • Địa điểm gửi đến

    とどけさき - [届け先], gửi trực tiếp đến...: 直接届け先へ向かう, địa điểm gửi đến: 届け先住所
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top