Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Địa ngục

Mục lục

n

ヘル
ならく - [奈落] - [NẠI LẠC]
tống ai đó xuống dưới tầng địa ngục: (人)を奈落の底へ突き落とす
rớt xuống địa ngục: ~を奈落の底に引きずり込む
じごく - [地獄]
インフェルノ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top