- Từ điển Việt - Nhật
Địa đồ
n
ちず - [地図]
- Bản đồ địa lý tự nhiên.: 位相幾何学で表した地図
- Sơ đồ cấu trúc siêu nhỏ của gen.: 遺伝的微細構造地図
Xem thêm các từ khác
-
Địa ốc
とちといえ - [土地と家], かおく - [家屋] -
Địch bên ngoài
がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch], がいかん - [外患] - [ngoẠi hoẠn], bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng (quân... -
Địch quân
てきぐん - [敵軍] -
Địch quốc
てきこく - [敵国] -
Địch thủ
はんたいしゃ - [反対者] - [phẢn ĐỐi giẢ], てきしゅ - [敵手] - [ĐỊch thỦ], đối thủ mạnh/kẻ địch hùng mạnh: 強力な敵手 -
Địch thủ ghê gớm
けいてき - [勁敵] - [kÌnh ĐỊch], chiến đấu chống lại địch thủ ghê gớm: 勁敵と戦う -
Định chuẩn
キャリブレート, きやく - [規約] -
Định chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu
あいじーいーえす - [IGES] -
Định chế
せいてい - [制定] -
Định cư
ていじゅう - [定住], しまつ - [始末する], ざいりゅう - [在留する], かまえる - [構える], おちつく - [落ち着く], townsend... -
Định cỡ
キャリブレート, ゲージドオリフィス -
Định danh
しきべつ - [識別] -
Định danh chung
きょうつうしきべつし - [共通識別子] -
Định danh công cộng
こうかいしきべつし - [公開識別子], こうてきこうかいしきべつし - [公的公開識別子] -
Định danh công khai
こうかいしきべつし - [公開識別子] -
Định danh duy nhất
いちいなしきべつし - [一意な識別子] -
Định danh hệ thống
システムしきべつし - [システム識別子] -
Định danh kết nối
せつぞくしきべつし - [接続識別子] -
Định danh loại
そうしょうしきべつし - [総称識別子] -
Định danh lỗi
あやまりつうち - [誤り通知], あやまりひょうじ - [誤り表示]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.