Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Định cư

Mục lục

v

ていじゅう - [定住]
しまつ - [始末する]
ざいりゅう - [在留する]
かまえる - [構える]
Townsend Harris định cư ở Shimoda năm 1856.: タウンゼンド・はリスは1856年下田に居を構えた。
おちつく - [落ち着く]
định cư trong ngôi nhà mới: 新居に落ち着く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top