Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Định kiến

Mục lục

v

かくていしたけんかい - [確定した見解]
せんにゅうかん - [先入観]
định kiến về giới: 性に関する先入観
dễ bị ảnh hưởng bởi các định kiến: 先入観にとらわれやすい
ていけん - [定見] - [ĐỊNH KIẾN]
người không có định kiến: 定見のない人

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top