Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đối tượng được quản lý

Tin học

かんりたいしょう - [管理対象]

Xem thêm các từ khác

  • Đối tượng được quản lý bởi hệ thống

    システムかんりオブジェクト - [システム管理オブジェクト]
  • Đối tượng được sùng bái

    ほんたい - [本体]
  • Đối với

    にとって - [に取って], にたいする - [に対する], にたいして - [に対して], における, において, たい - [対する]
  • Đối với mỗi người

    ひとりあたり - [一人当たり], Để làm món ăn này cần 0.3kg gạo cho mỗi người.: この料理を作るには~に0.3kgが要る。
  • Đối xứng

    シンメトリック, そうしょう - [相称]
  • Đối xứng lệch

    スキュー
  • Đối xử

    あしらい, あつかう - [扱う], しょち - [処置する], たいしょ - [対処する], つかう - [遣う], tức giận vì bị đối xử...
  • Đối xử tốt

    つくす - [尽くす]
  • Đối đáp

    かいとう - [回答], こうとう - [口答]
  • Đối đáp lại

    くちごたえ - [口答えする], いいかえす - [言い返す], đối đáp lại một cách sắc sảo: 鋭く言い返す, đối đáp lại...
  • Đối đãi

    もてなす - [持て成す], とりあつかう - [取り扱う], たいぐう - [待遇], あしらう, đủ trưởng thành để đối đãi khéo...
  • Đối đãi như bạn bè

    つくす - [尽くす]
  • Đối đầu

    たいりつする - [対立する], きょうそうする - [競争する], ヘッド
  • Đối địch

    てきたい - [敵対]
  • Đối ẩm

    ふたりでのむ - [二人で飲む]
  • Đối ứng

    たいおう - [対応する]
  • Đốm nhỏ

    はんてん - [斑点]
  • Đốm phẳng

    フラットスポット
  • Đốn cây

    きをきる - [木を切る]
  • Đốn củi

    たきぎをとる - [薪をとる], きをきる - [木を切る], anh ta đã dùng rừu để đốn củi: 彼は木を切るためにおのを使った,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top