- Từ điển Việt - Nhật
Đồ đúc
n
いもの - [鋳物]
- Công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc: 鋳物工場の労働者
- xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi : その鋳物工場は、私のヨットのいかりの索止めを製造してくれた
Xem thêm các từ khác
-
Đồ đạc (trong nhà)
ファニチュア -
Đồ đạc trong nhà
かぐ - [家具], bán đồ đạc trong nhà và đồ nội thất: 家具・インテリア販売 -
Đồ đạc và thiết bị cố định trong nhà
きぐ - [機具] -
Đồ đần độn
おおばかもの - [大ばか者], anh ta bị sếp gọi là đồ đần độn sau khi để mất một hợp đồng lớn: 彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ -
Đồ đựng
ようき - [容器], いれもの - [入れ物], コンテナ, ようき - [容器], Đồ đựng bằng nhựa: プラスチックの入れ物, tất... -
Đồ đựng bằng đồng
あかがねのうつわ - [銅の器] - [ĐỒng khÍ] -
Đồ để đựng
うつわ - [器] -
Đồ đồng
どうき - [銅器] -
Đồi Tennozan
てんのうざん - [天王山] - [thiÊn vƯƠng sƠn] -
Đồi bại
たいはいした - [退廃した], ねいかん - [佞姦] - [nỊnh gian] -
Đồi chè
ちゃばたけ - [茶畑] -
Đồi mồi
かめのこう - [亀の甲], うみがめ - [海亀], べっこう - [鼈甲] -
Đồi núi
きゅうりょう - [丘陵] -
Đồi trụy
すいたいする - [衰退する] -
Đồn bốt
ポスト -
Đồn công an
はしゅつじょ - [派出所] - [phÁi xuẤt sỞ], ポリースステーション, Đồn công an ở góc phố: 街角の派出所 -
Đồn cảnh sát
こうばん - [交番], ポリースステーション, ở phía trước có đồn cảnh sát: この先を行ったところに交番がある, trình... -
Đồn luỹ
けんるい - [堅塁], công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ): 堅塁を抜く -
Đồn thổ
ちかにもぐる - [地下にもぐる] -
Đồn trú
やえいする - [野営する], ちゅうとんする - [駐屯する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.