Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ Si đa

n

ちゅうこ - [中古] - [TRUNG CỔ]
Tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. Nhưng tìm mãi mà không thấy. Có lẽ phải tìm ở một hàng đĩa chuyên bán đồ đã qua sử dụng vậy?: 古いロックのCDを探してるんだけど、どこにも見つからないんだ。中古のCDを見つけるのにいいところってある?

Xem thêm các từ khác

  • Đồ biển

    ぎょかい - [魚介], chất độc của đồ ăn biển: 魚介毒, thực đơn đầy đồ biển: 魚介類がいっぱいのメニュー, dựa...
  • Đồ bò

    ジーンズ
  • Đồ bằng bông

    もめんぶつ - [木綿物] - [mỘc miÊn vẬt]
  • Đồ bằng đất nung

    せっき - [せっ器]
  • Đồ bỏ đi

    ださく - [駄作], phần mềm đó được quảng bá trên thị trường một cách rầm rộ thế mà kết cục trở thành đồ bỏ...
  • Đồ bị bỏ quên

    わすれもの - [忘れ物], xin hành khách chú ý không để quên đồ trước khi xuống xe.: 下車される前にお忘れ物のないようにご注意ください。,...
  • Đồ bị ăn cắp

    とうひん - [盗品], nếu không có người tiêu thụ của ăn cắp thì không có kẻ ăn cắp: 盗品を受取る者がいなければ盗みを働く者もいなくなるであろう。
  • Đồ châu báu

    ほうせきるい - [宝石類]
  • Đồ chơi

    おもちゃ - [玩具] - [ngoẠn cỤ], trẻ em thích chơi với đồ chơi: 子どもはおもちゃで遊ぶのが好きだ。
  • Đồ chứa

    ようき - [容器]
  • Đồ câu cá

    つりどうぐ - [釣道具] - [ĐiẾu ĐẠo cỤ], つりぐ - [釣り具] - [ĐiẾu cỤ]
  • Đồ cũ

    ちゅうこ - [中古] - [trung cỔ], tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. nhưng tìm mãi mà không thấy. có lẽ phải tìm...
  • Đồ cục cứt

    くそったれ - [糞っ垂れ] - [phẨn thÙy], くそたれ - [糞垂れ] - [phẨn thÙy]
  • Đồ cục cứt!

    くそったれ - [糞っ垂れ] - [phẨn thÙy], くそたれ - [糞垂れ] - [phẨn thÙy]
  • Đồ cống

    みつぎもの - [貢ぎ物], みつぎ - [貢ぎ]
  • Đồ cống nạp

    みつぎもの - [貢ぎ物], みつぎ - [貢ぎ]
  • Đồ cổ

    アンティーク, cô ấy có một con mắt tinh đời về đồ cổ: 彼女はアンティークに関し、見る目がある, bộ sưu tập...
  • Đồ da

    ひかく - [皮革], レザー
  • Đồ dùng

    ようひん - [用品], ようぐ - [用具], どうぐ - [道具], アウトフィット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top