Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ thối tha!

n

くそったれ - [糞っ垂れ] - [PHẨN THÙY]
kẻ bất lương này là đồ thối tha!: くそったれ!この野郎
くそたれ - [糞垂れ] - [PHẨN THÙY]

Xem thêm các từ khác

  • Đồ thị khoanh

    えんグラフ - [円グラフ]
  • Đồ thị không đối xứng

    アンシメトリカルパターン
  • Đồ thị thanh

    ぼうグラフ - [棒グラフ]
  • Đồ thị tròn

    えんグラフ - [円グラフ]
  • Đồ thị đường

    せんグラフ - [線グラフ]
  • Đồ thị đường mức

    とうこうせんグラフ - [等高線グラフ]
  • Đồ trang hoàng

    オーナメント
  • Đồ trang sức

    ふくしょくひん - [服飾品] - [phỤc sỨc phẨm], そうしんぐ - [装身具] - [trang thÂn cỤ], そうしょくひん - [装飾品], ジュエリー,...
  • Đồ trang trí

    おきもの - [置物], おかざり - [お飾り], オーナメント, phòng của cô ấy đầy những đồ trang trí.: 彼女の部屋は置物でいっぱいだ。,...
  • Đồ tơ lụa

    きぬもの - [絹物] - [quyÊn vẬt], mặc hàng tơ lụa: 絹物を着ている, hàng tơ lụa mỏng: 薄い絹物, người buôn bán hàng...
  • Đồ tươi sống

    なまもの - [生もの] - [sinh], xin vui lòng ăn ngay khi đồ đang còn tươi.: 生ものにつきお早めにお召し上がりください。,...
  • Đồ tận dụng

    リサイクルショップ
  • Đồ tắm

    みずぎ - [水着], quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như bikini: 前から見るとワンピースで後ろからはビキニに見える水着,...
  • Đồ tặng thêm khi mua hàng

    おまけ - [お負け]
  • Đồ uống

    のみもの - [飲物], のみもの - [飲み物], ドリンク, いんりょう - [飲料], nước hoa quả được coi là đồ uống rất có...
  • Đồ uống buổi tối

    ばんしゃく - [晩酌]
  • Đồ uống chứa axít lactic

    にゅうさんいんりょう - [乳酸飲料] - [nhŨ toan Ẩm liỆu]
  • Đồ uống có cồn

    アルコールいんりょう - [アルコール飲料], sẽ là phạm tội nếu bán đồ uống có cồn cho bất kì ai dưới 18 tuổi: 18歳未満の人へのアルコール飲料の販売は犯罪となります,...
  • Đồ uống có rượu

    アルコールいんりょう - [アルコール飲料]
  • Đồ uống lạnh

    せいりょういんりょう - [清涼飲料]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top