- Từ điển Việt - Nhật
Đồng hồ đo độ khói
Kỹ thuật
スモークメータ
Xem thêm các từ khác
-
Đồng hồ đo độ nhả
トリップオドメータ, トリップメータ -
Đồng hồ đo ống Bourdon
ブルドンチューブゲージ -
Đồng hồ đếm số vòng quay
モートメータ -
Đồng hồ đếm tai nạn
リスクメータ -
Đồng hồ đứng
とけいがとまった - [時計が止まった], とけいだい - [時計台] - [thỜi kẾ ĐÀi], chiếc đồng hồ big ben: ビッグベン時計台,... -
Đồng hồ để bàn
おきどけい - [置時計], おきどけい - [置き時計] - [trÍ thỜi kẾ], たくじょうどけい - [卓上時計], đồng hồ để bàn... -
Đồng khoa
どうきせい - [同期生] -
Đồng khí
どうき - [銅器] -
Đồng ký tự khác nghĩa
どうけいいぎご - [同形異義語] -
Đồng liêu
どうりょう - [同僚] -
Đồng loã
きょうぼう - [共謀], đồng lõa trong im lặng: 暗黙の共謀, đồng lõa giá cả: 価格共謀, hắn ta đã bị bắt về tội đồng... -
Đồng loại
どうるい - [同類] -
Đồng loạt
いっせいに - [一斉に], いっせい - [一斉], nói đồng thanh (đồng loạt): 一斉に~と言う, hoa đồng loạt nở: 花々が一斉に開く -
Đồng lòng
いちよう - [一様], くちぐちに - [口々に], まんじょう いっち - [満場一致], công nhân đồng lòng lên tiếng yêu cầu ngày... -
Đồng mangan
マンガニーズブロンズ -
Đồng minh
どうめい - [同盟], trước đây nhật bản đã từng kết làm đồng minh với Đức và italia: 日本はかつてドイツ及びイタリアと同盟を結んでいた。 -
Đồng minh Bỉ - Hà - Lục
べねるくすどうめい - [ベネルクス同盟], category : 対外貿易 -
Đồng minh kinh tế
けいざいどうめい - [経済同盟] -
Đồng minh thanh toán
けっさいどうめい - [決済同盟] -
Đồng minh thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいどうめい - [ヨーロッパ支払い同盟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.