Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồng hồ tốc độ động cơ

Kỹ thuật

タコメーター
Category: 自動車
Explanation: エンジンのクランクシャフトが一分間に何回転しているかを表すメーター。タコメーターともいう。マニュアル車の場合、シフトチェンジの目安になる。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top