- Từ điển Việt - Nhật
Đồng thanh
Mục lục |
adv
おりかえし - [折り返し]
いっせいに - [一斉に]
- Khi một con chó sủa thì những con khác cũng đồng thanh sủa theo.: 一匹の犬が吠え出すと他の犬も一斉に吠え始めた。
- Khi anh ta cố gắng thanh minh thì những người khác lại đồng thanh chỉ trích anh ta.: 彼が釈明しようとすると他のみんなが一斉に彼を非難し始めた。
いっせい - [一斉]
- nói đồng thanh: 一斉に~と言う
くちぐちに - [口々に]
- bắt đầu đồng thanh gọi ai: ~を口々に唱え始める
まんじょう いっち - [満場一致]
Xem thêm các từ khác
-
Đồng thau
ブロンズ, ブラッシー, ブラス, おうどう - [黄銅], ブラス -
Đồng thiếc
せいどう - [青銅] -
Đồng thiếc photpho
フォスフォルブロンズ -
Đồng thoại
メルヘン -
Đồng thời
とうじ - [当時], ちゃんぽんに, そろって, きりきり, どうじ - [同時] -
Đồng thời tiến hành
へいこう - [並行する], へいこう - [並行], đồng thời tiến hành điều tra cả hai việc một lúc: 二つの調査を並行して行う,... -
Đồng thụ trái
れんたいさいむしゃ - [連帯債務者], category : 対外貿易 -
Đồng tiền
こうか - [硬貨], きんせん - [金銭], かへい - [貨幣], かね - [金], đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng): 指定貨幣,... -
Đồng tiền bẩn thỉu
あくせん - [悪銭], tiền giời ơi đất hỡi (những đồng tiền bẩn thỉu) chẳng bao giờ giữ được: 悪銭身につかず,... -
Đồng tiền chung
つうかとうごう - [通貨統合] - [thÔng hÓa thỐng hỢp], tham gia vào thống nhất tiền tệ: 通貨統合への参加, đạt được... -
Đồng tiền chuyển dịch
ふりかえかのうつうか - [振り替え可能通貨], ふりかえかのうつうか - [振替可能通貨], category : 対外貿易 -
Đồng tiền chuyển nhượng
こうかんかのうつうか - [交換可能通貨] -
Đồng tiền chuyển đổi
こうかんかのうつうか - [交換可能通貨] -
Đồng tiền chuyển đổi hạn chế
こうかんせいげんつうか - [交換制限通貨], こうかんせいげんつうか - [交換制限通過], せいげんつきこうかんかのうつうか... -
Đồng tiền chuyển đổi tự do
じゆうつうか - [自由通貨] -
Đồng tiền châu Âu
おうしゅうつうか - [欧州通貨] -
Đồng tiền chỉ định trong tín thác
とくていきんせんしんたく - [特定金銭信託], category : 証券ビジネス, explanation : 信託期間の終了時に、受益者が信託財産を金銭で受け取るものを金銭信託、株式などの現物で受け取るものを金外信託と呼ぶ。金銭信託のうち、信託財産である金銭の運用方法が特定されたものを特定金銭信託と呼び、投資家が運用対象について、取得・処分の時期などすべて指定できる。///このように、運用方法を具体的に投資家が特定する点で、第三者が運用を行う指定金銭信託とは異なり、また、信託期間の終了時に、受益者に対し現物ではなく金銭で元本を交付する点で指定金外信託(ファンド・トラスト)とも異なる。,... -
Đồng tiền dơ bẩn
あくせん - [悪銭], tiền giời ơi đất hỡi (đồng tiền dơ bẩn) chẳng bao giờ giữ được: 悪銭身につかず, sự vô nghĩa... -
Đồng tiền dự trữ
じゅんびつうか - [準備通貨] -
Đồng tiền hợp đồng
けいやくつうか - [契約通貨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.