Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồng tiền châu Âu

Kinh tế

おうしゅうつうか - [欧州通貨]

Xem thêm các từ khác

  • Đồng tiền chỉ định trong tín thác

    とくていきんせんしんたく - [特定金銭信託], category : 証券ビジネス, explanation : 信託期間の終了時に、受益者が信託財産を金銭で受け取るものを金銭信託、株式などの現物で受け取るものを金外信託と呼ぶ。金銭信託のうち、信託財産である金銭の運用方法が特定されたものを特定金銭信託と呼び、投資家が運用対象について、取得・処分の時期などすべて指定できる。///このように、運用方法を具体的に投資家が特定する点で、第三者が運用を行う指定金銭信託とは異なり、また、信託期間の終了時に、受益者に対し現物ではなく金銭で元本を交付する点で指定金外信託(ファンド・トラスト)とも異なる。,...
  • Đồng tiền dơ bẩn

    あくせん - [悪銭], tiền giời ơi đất hỡi (đồng tiền dơ bẩn) chẳng bao giờ giữ được: 悪銭身につかず, sự vô nghĩa...
  • Đồng tiền dự trữ

    じゅんびつうか - [準備通貨]
  • Đồng tiền hợp đồng

    けいやくつうか - [契約通貨]
  • Đồng tiền không chuyển đổi

    こうかんかのうつうか - [交換可能通貨], こうかんふかのうつうか - [交換不可能通貨]
  • Đồng tiền không chính đáng

    あくせん - [悪銭], tiền giời ơi đất hỡi (đồng tiền không chính đáng) chẳng bao giờ giữ được: 悪銭身につかず,...
  • Đồng tiền mềm

    なんか - [軟貨], category : 対外貿易
  • Đồng tiền mềm (giấy)

    やわか - [軟貨]
  • Đồng tiền quốc gia

    くにのつうか - [国の通貨]
  • Đồng tiền thanh toán

    けっさいつうか - [決済通貨]
  • Đồng tiền trong nước

    じこくつうか - [自国通貨], こくないつうか - [国内通貨]
  • Đồng tiền tính toán

    けいさんつうか - [計算通貨]
  • Đồng tiền yếu

    やわか - [軟貨], なんか - [軟貨], category : 対外貿易
  • Đồng trinh

    バージン
  • Đồng truy cập

    コンカレントアクセス
  • Đồng trái chủ

    れんたいさいけんしゃ - [連帯債権者], きょうどうさいけんしゃ - [協働債権者], れんたいさいけんしゃ - [連帯債権者],...
  • Đồng trắng

    はくどう - [白銅]
  • Đồng trục

    どうじく - [同軸]
  • Đồng tâm

    いっしんに - [一心に], いっしん - [一心], コンセントリック
  • Đồng tâm hiệp lực

    きょうどう - [協同], đẩy mạnh đồng tâm hiệp lực thay vì cạnh tranh với nhau: 競走よりも協同を推進する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top