Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đổi gió

n

かぜのきゅうへん - [風の急変]

Xem thêm các từ khác

  • Đổi giọng

    こえがわり - [声変わり], ra khỏi đội hát thánh ca sau khi ai đó bị vỡ giọng.: 声変わりをしたら聖歌隊から抜ける
  • Đổi giới tính

    かいせい - [改姓する]
  • Đổi hành trình

    にっていへんこう - [日程変更], こうろへんこう - [航路変更]
  • Đổi hướng

    ふりむく - [振り向く], ターンする, あてさきへんこう - [あて先変更], リダイレクト
  • Đổi hướng xuất

    しゅつりょくさきへんこう - [出力先変更]
  • Đổi họ

    かいせい - [改姓], かいせい - [改姓する], かいめいする - [改名する], đổi họ theo họ nhà ngoại: 改姓して母方の姓を名乗る
  • Đổi khác

    かわる - [変わる] - [biẾn], có gì thay đổi (đổi khác) không?: お変わりありませんか?, môi trường kinh doanh hiện nay...
  • Đổi lốt

    へんしんする - [変身する], だっぴする - [脱皮する]
  • Đổi màu theo ánh sáng

    フォトクロミック
  • Đổi mới công nghệ

    ぎじゅつかくしん - [技術革新], ぎじゅつかしん - [技術革新]
  • Đổi nơi đến (thuê tàu)

    しむけちのへんこう(ようせん) - [仕向け地の変更(用船)], しむけちのへんこう - [仕向地の変更], category : 対外貿易
  • Đổi sang

    なおす - [直す], bây giờ 1 bảng đổi sang tiền yên là bao nhiêu ?: 今、1ポンドは円に直すとどれぐらいですか。
  • Đổi tay xách

    もちなおす - [持ち直す], もちなおす - [持直す]
  • Đổi tên

    かいめい - [改名する], かいしょう - [改称] - [cẢi xƯng], リネーム, tên ban nhạc được lấy theo tên trưởng nhóm và đã...
  • Đỉa quần

    ループ
  • Đỉnh cam

    カムノーズ
  • Đỉnh cam dài

    ロングノーズカム
  • Đỉnh cao

    ヒット, トッパー, ちょうてん - [頂点], クライマックス, đỉnh cao không thỏa mãn: 不満足なクライマックス, lúc đỉnh...
  • Đỉnh cắt ren

    ねじやまのいただき - [ねじ山の頂]
  • Đỉnh mũ

    キャップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top