Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đổi màu theo ánh sáng

Kỹ thuật

フォトクロミック

Xem thêm các từ khác

  • Đổi mới công nghệ

    ぎじゅつかくしん - [技術革新], ぎじゅつかしん - [技術革新]
  • Đổi nơi đến (thuê tàu)

    しむけちのへんこう(ようせん) - [仕向け地の変更(用船)], しむけちのへんこう - [仕向地の変更], category : 対外貿易
  • Đổi sang

    なおす - [直す], bây giờ 1 bảng đổi sang tiền yên là bao nhiêu ?: 今、1ポンドは円に直すとどれぐらいですか。
  • Đổi tay xách

    もちなおす - [持ち直す], もちなおす - [持直す]
  • Đổi tên

    かいめい - [改名する], かいしょう - [改称] - [cẢi xƯng], リネーム, tên ban nhạc được lấy theo tên trưởng nhóm và đã...
  • Đỉa quần

    ループ
  • Đỉnh cam

    カムノーズ
  • Đỉnh cam dài

    ロングノーズカム
  • Đỉnh cao

    ヒット, トッパー, ちょうてん - [頂点], クライマックス, đỉnh cao không thỏa mãn: 不満足なクライマックス, lúc đỉnh...
  • Đỉnh cắt ren

    ねじやまのいただき - [ねじ山の頂]
  • Đỉnh mũ

    キャップ
  • Đỉnh mũi doa

    リッジリーマ
  • Đỉnh núi

    さんちょう - [山頂], Đỉnh núi với chóp núi lởm chởm: 頂上がのこぎり状の山頂, nham thạch trào ra từ đỉnh núi: 山頂から火山灰が噴出する
  • Đỉnh núi Everest

    えべれすとさん - [エベレスト山], đội leo núi bắt đầu leo lên đỉnh everest 2 ngày trước: 登山隊は2日前にエベレスト山に向けて出発した,...
  • Đỉnh phổi

    はいせん - [肺尖] - [phẾ tiÊm]
  • Đỉnh pít tông

    クラウン
  • Đỉnh tam giác

    ていりつ - [鼎立] - [ĐỈnh lẬp]
  • Đỉnh thác

    たきぐち - [滝口]
  • Đỉnh điểm

    クライマックス, lúc đỉnh điểm (cao trào) của vở kịch, chúng tôi đã bị sốc: その劇のクライマックスに私たちは驚愕した
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top