Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Độ bao nhiêu tiền

exp

いくらぐらい

Xem thêm các từ khác

  • Độ bách phân

    センチグレード
  • Độ bóng

    つや - [艶] - [diỄm], こうたく - [光沢], bóng, nhẵn bóng: 艶のある, có độ bóng: 光沢のある, độ bóng màu tóc bạc của...
  • Độ bóng không đều

    こうたくむら - [光沢むら], 'related word': độ bóng không đều [lỗi sơn]
  • Độ bền

    じょうぶ - [丈夫], きょうど - [強度]
  • Độ bền của khe nứt

    きれつでんぱていしじんせい - [亀裂伝ぱ停止靭性]
  • Độ bền uốn

    ベンディングストレンクス
  • Độ bền đứt tức thời

    そくじせつだんたいきゅうせい - [即時切断耐久性]
  • Độ bền đối với rão

    くりーぷつよさ - [クリープ強さ], explanation : クリープとは一定の応力(荷重)を加えたときの材料変形が時間の経過とともに進行する現象をいう。クリープ強さは一定温度においてのクリープ速度0.1%(0.01%)を生じる応力のことである。耐熱材に重視される。,...
  • Độ cao

    たかさ - [高さ], こうど - [高度], máy bay hiện đang bay ở độ cao 10000 m.: 飛行機は現在1万メートルの高度を飛んでいます。
  • Độ cao theo từng đơn vị chuyển giao

    えっちてぃーゆー - [HTU]
  • Độ chiếu sáng kohler

    けーらーしょうめい - [ケーラー照明]
  • Độ chuẩn

    てきていりょう - [滴定量] - [trÍch ĐỊnh lƯỢng]
  • Độ chân không

    しんくうど - [真空度]
  • Độ chân thực

    まこと - [誠], xin chân thành cảm ơn quý khách đã đặt hàng: ご注文いただきまして、誠にありがとうございました。,...
  • Độ chênh lệch

    そうい - [相違]
  • Độ chín chắn

    せいじゅくど - [成熟度], explanation : 成熟度とは、自分の行動について責任を取ることの意欲と能力のレベルをいう。成熟度は、本人が新人段階なのか、一人前の段階なのか、ベテランの域に達しているのかの度合いを示すものであるから、本人の成熟度に応じた指導を行う必要がある。,...
  • Độ chính xác

    せいど - [精度], かくど - [確度], せいかくさ - [正確さ], せいかく - [正確], せいかくさ - [正確さ], せいかくど - [正確度],...
  • Độ chính xác cao

    こうせいど - [高精度] - [cao tinh ĐỘ], vũ khí có độ chính xác cao: 高精度の兵器, Đồng hồ đeo tay có độ chính xác cao:...
  • Độ chính xác chuyển đổi

    へんかんせいど - [変換精度]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top