Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Độ chói

n

きど - [輝度]

Xem thêm các từ khác

  • Độ cong

    キャンバ, きょくりつ - [曲率]
  • Độ dày

    あつさ - [厚さ], おもみ - [重み], độ dày của lớp sơn phủ là 1 micrômét: クラッド層は厚さ1ミクロンである, độ dày...
  • Độ dừng

    ドエルデグリー
  • Độ dốc

    こうばい - [勾配], こうばい - [こう配], スロープ, チルト, ティルト, バイアス, かたより - [偏り], 'related word': 倒れ
  • Độ hở

    クリアランス
  • Độ lượng

    かんよう - [寛容], きょよう - [許容], giáo viên độ lượng (khoan dung): 寛容な教師, thái độ khoan dung (độ lượng) của...
  • Độ nhám

    しぼ - [絞]
  • Độ rơ

    あそび - [遊び]
  • Độ rắn

    こわさ
  • Độ thấm

    ペネトレーション
  • Độ đậm

    おもみ - [重み]
  • Độ đặc

    ちょうど - [ちょう度]
  • Độ đục

    濁度
  • Độc

    ひとり - [独り], どく - [独], どく - [毒], がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], ゆうどく - [有毒], thuốc độc chỉ là thuốc...
  • Độc tố

    どくそ - [毒素]
  • Độc ẩm

    ゆわかし - [湯沸し], きゅうす
  • Đội

    ささえる - [支える], かぶる - [被る], チーム, はん - [班], クルー, đội mũ rơm: 麦藁帽子を被る
  • Đội xe

    フリート
  • Động

    どうくつ - [洞窟], あれる - [荒れる], ほら - [洞], ダイナミック, どうてき - [動的], những người ngư dân vẫn phải...
  • Động cơ

    モーター, ほんね - [本音], はつどうき - [発動機] - [phÁt ĐỘng cƠ], どうき - [動機], げんどうき - [原動機] - [nguyÊn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top