Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Động cơ

Mục lục

n

モーター
ほんね - [本音]
はつどうき - [発動機] - [PHÁT ĐỘNG CƠ]
Trọng lượng khô của động cơ: 発動機の乾燥重量
Thủy cơ: 発動機付き漁船
どうき - [動機]
Những đứa trẻ ở trường giáo dưỡng này là những đứa phạm tội từ mọi động cơ khác nhau.: この少年院の子供たちは実にさまざまな動機から犯罪を犯した者たちだ。
げんどうき - [原動機] - [NGUYÊN ĐỘNG CƠ]
Động cơ phát điện: 発電用原動機
Động cơ sức gió: 風力原動機
Xe đạp gắn động cơ (Xe đạp điện): 原動機付き自転車
げんどう - [原動] - [NGUYÊN ĐỘNG]
Sức mạnh động cơ: 原動力
Sức mạnh động cơ về mặt kinh tế: 経済的原動力
Sức mạnh động cơ dẫn tới sự phát triển cao độ: 高成長の原動力
けいき - [契機]
きっかけ - [切掛]
きかんしゃ - [機関車]
vận hành động cơ: 機関車を運転する
chế tạo ra động cơ : 機関車を造る
エンジン
máy bay động cơ đơn (1 động cơ): エンジン1基の飛行機
nhà phân tích động cơ: エンジン・アナライザ
nắp đậy máy động cơ: エンジン・カウリング(engine cowling)
xăng động cơ: エンジン・ガソリン
tốc độ động cơ: エンジン・スピード

Xem thêm các từ khác

  • Động lòng

    こうふんする - [興奮する], かんどうする - [感動する]
  • Động thai

    かいにんそうどう - [懐妊騒動], かいにんしんどう - [解任騒動], gây ra hiện tượng động thai: 懐妊騒動を起こす, gây...
  • Động tâm

    こうふんする - [興奮する], かんどうする - [感動する]
  • Đột

    バチャンガチャン, ドリフト
  • Đột phá

    やぶる - [破る], とっぱ - [突破する], とっぱ - [突破], đột phá phòng tuyến: バリケードを突破する
  • Ăm-pe

    アンペア
  • Ăn

    めす - [召す], めしあがる - [召し上がる], とる - [取る], たべる - [食べる], くらう - [食らう], くう - [食う], いただく...
  • Ăn tạm

    かんしょく - [間食], thường ăn tạm: 間食が多い, nếu bây giờ em ăn tạm thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính một...
  • Ơ

    こら
  • Ơn

    へいおんな - [平穏な], じゅんちょうな - [順調な], おん - [恩], あんてい - [安定], tôi rất biết ơn vị đó.: 私はあの方にはとても恩を感じています。,...
  • Ưng

    どういする - [同意する], たな, さんどうする - [賛同する], おうずる - [応ずる]
  • Ưu tư

    なやむ - [悩む], うれえる - [憂える]
  • Ươn

    ふはいする - [腐敗する], ひきょうな - [卑怯な], しおれた - [萎れた]
  • Ưỡn

    そる - [反る], ưỡn ngực: 胸がそる
  • Ảnh

    しゃしん - [写真], ぞう - [像], イメージ, がぞう - [画像], category : 数学
  • Ảnh họa

    イラスト
  • Ảo

    バーチャル, かそう - [仮想], かそうてき - [仮想的], バーチャル
  • Ấm

    おんだん - [温暖], あたたかい - [暖かい], ポット, đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, nhưng cuối tháng 3 trời sẽ ấm dần...
  • Ấm áp

    ぽかぽか, おんだん - [温暖], あたたかい - [暖かい], あたたかい - [温かい], đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, nhưng cuối...
  • Ấn

    おす - [押す], おしつける - [押し付ける], プッシュ, vợ tôi ấn đứa con vào tay tôi rồi bỏ ra ngoài chơi.: 女房は赤ん坊を僕に押し付けて遊びに出かけた。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top