Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Độc ác

Mục lục

n

あくにん - [悪人]
kẻ độc ác nhất (không còn ai hơn): この上ない悪人
きょうあく - [凶悪]
Tôi không thể nào tin được rằng hắn ta đã thoát được tội ác khủng khiếp như thế: 彼があんな凶悪な犯罪から逃れられたなんて信じられないな
Gây ra tội ác khủng khiếp đối với dân cư trong vùng: 地元の住民に凶悪な犯罪を働く
ざんぎゃく - [残虐]
Khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc hung ác: 許し難い残虐なテロリスト国家
Giết người bằng cách sử dụng vũ khí hóa học tàn ác: 残虐な化学兵器を使用して~虐殺を行う
むざん - [無残]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top