Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Động vật

Mục lục

n

どうぶつ - [動物]
いきもの - [生き物]
những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển.: 大気汚染によって影響を受ける種類の生き物
nếu tồn tại một sinh vật mà chỉ có 1% sai khác về mặt di truyền với loài người thì rất có khả năng cách biểu hiện trạng thái tình cảm của chúng cũng giống chúng ta.
アニマル
nghiên cứu tâm lý (liệu pháp tâm lý) động vật: アニマル・セラピーをする
chuyên gia chăm sóc sức khoẻ động vật: アニマル・ヘルス・テクニシャン
du lịch thăm quan động vật : ツーリスト・アニマル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top