- Từ điển Việt - Nhật
Động vật thân mềm
n, exp
かいるい - [貝類]
- nhà nghiên cứu động vật thân mềm: 貝類学者
Xem thêm các từ khác
-
Động vật đẳng nhiệt
こうおんどうぶつ - [恒温動物] - [hẰng Ôn ĐỘng vẬt] -
Động đất
じしん - [地震] -
Động đất nhân tạo
じんこうじしん - [人工地震] - [nhÂn cÔng ĐỊa chẤn], nghiên cứu về động đất nhân tạo (bằng thuốc nổ): 人工地震探査〔爆薬による〕 -
Động đất nhẹ
びしん - [微震] - [vi chẤn] -
Động đậy
しどう - [始動] -
Đột biến
きゅうへん - [急変], đột biến (thay đổi đột ngột) về thời tiết: 天気の急変, sự thay đổi đột ngột (đột biến)... -
Đột biến điện
サージ -
Đột dập
パンチ, ポンチ -
Đột khởi
ぼっぱつ - [勃発] -
Đột kích
とつげき - [突撃], せめる - [攻める] -
Đột ngột
にわかに - [俄に], とつぜん - [突然], がくんと, いきなり - [行成], きゅうへん - [急変], げきてき - [劇的], とつじょ... -
Đột ngột qua đời
きゅうせい - [急逝], qua đời đột ngột vào ngày ~ tháng ~: _月_日に急逝する, nghe tin ai đó bị chết đột tử: (人)の急逝を知る,... -
Đột nhiên
ふと - [不図], ふいに - [不意に], にわかに - [俄に], とつぜん - [突然], とつじょ - [突如], たちまち - [忽ち], さっと,... -
Đột nhiên xuất hiện
とびだす - [飛び出す] -
Đột nhất vô nhị
かんむり - [冠] - [quan] -
Đột nhập
とつにゅう - [突入] -
Đột quỵ
のうこうそく - [脳梗塞] - [nÃo ngẠnh tẮc] -
Đột tử
きゅうせい - [急逝], đột tử vào ngày ~ tháng ~: _月_日に急逝する, nghe tin ai đó bị chết đột tử: (人)の急逝を知る,... -
Đột xuất
とっしゅつする - [突出する] -
Ăm-pe kế
アンペアメータ, アンメータ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.