Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đột nhất vô nhị

n, exp

かんむり - [冠] - [QUAN]

Xem thêm các từ khác

  • Đột nhập

    とつにゅう - [突入]
  • Đột quỵ

    のうこうそく - [脳梗塞] - [nÃo ngẠnh tẮc]
  • Đột tử

    きゅうせい - [急逝], đột tử vào ngày ~ tháng ~: _月_日に急逝する, nghe tin ai đó bị chết đột tử: (人)の急逝を知る,...
  • Đột xuất

    とっしゅつする - [突出する]
  • Ăm-pe kế

    アンペアメータ, アンメータ
  • Ăm-pe trên giờ

    アンペアアワー
  • Ăm-pe vòng

    アンペアターン
  • Ăm pe kế

    アンメーター
  • Ăm ắp

    たっぷり
  • Ăn bám

    いそうろうする, người ăn bám: 居候する人,
  • Ăn bằng con chủ bài

    きりふだでとる - [切り札でとる]
  • Ăn bằng con át chủ bài

    きりふだでとる - [切り札でとる]
  • Ăn chơi

    かっこう - [格好], おしゃれ - [お洒落], dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu): 格好の好い
  • Ăn các thứ đáng ghê tởm

    あくじき - [悪食] - [Ác thỰc], あくしょく - [悪食] - [Ác thỰc], một người ăn thức ăn kinh tởm: 悪食をする人
  • Ăn cơm

    ごはん - [御飯], được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, mười phút nữa ta sẽ ăn cơm trưa: 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね,...
  • Ăn cướp

    ごうとう - [強盗], (trường hợp) có (ăn) cướp (kẻ trộm) thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức): 強盗(泥棒)が入ったとき(場合)は、すぐに(直ちに)警報機が鳴りだす,...
  • Ăn cắp

    ぬすむ - [盗む], どろぼう - [泥棒する], しっけい - [失敬する], こそどろをはたらく - [こそ泥を働く], かっぱらう,...
  • Ăn cắp bản quyền phần mềm

    ソフトウェアちょさくけんしんがい - [ソフトウェア著作権の侵害]
  • Ăn cắp vặt

    こそどろをはたらく - [こそ泥を働く]
  • Ăn cắp ở cửa hàng

    まんびき - [万引する], まんびき - [万引きする]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top