Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đa số

n

たすう - [多数]
Đại đa số những người nuôi chó đều công nhận rằng nuôi chó là một kinh nghiệm đáng giá.: 犬の飼い主の圧倒的多数が犬を飼うことは価値のある経験であると認めている
かはんすう - [過半数]
đa số ủy ban: 委員会の過半数
đa số cổ đông: 株主の過半数
được hình thành từ đa số: 過半数が~から成る
thu được sự nhất trí của đại đa số: 過半数を得る
quyết định theo ý kiến của đa số thành viên tham dự: 出席議員の過半数で可決される

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top