Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đang hoạt động

adj

アクティブ
trang chủ đang hoạt động: アクティブ・サーバー・ページ

Xem thêm các từ khác

  • Đang học

    ざいがく - [在学する], cô ấy hiện đang học tại trường đại học s.: 彼女はS大学に在学している。, con trai tôi hiện...
  • Đang họp

    かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong phiên họp của hội đồng thành phố (hội đồng thành phố đang họp),...
  • Đang mở

    アクティブ, tiếp tục thao tác trên cửa sổ đang mở: アクティブ・ウインドウ上で作業を再開する
  • Đang nghỉ

    やすみちゅう - [休み中]
  • Đang nối mạng

    オンライン
  • Đang phát

    オンエア, đĩa nhạc không bán được một chiếc nào, cũng không được phát trên các phương tiện đại chúng (kể cả đài...
  • Đang phát triển

    かいはつちゅう - [開発中]
  • Đang sử dụng

    しようちゅう - [使用中]
  • Đang trong cơn mê

    むちゅう - [夢中]
  • Đang trong nhiệm kỳ

    にんきちゅう - [任期中] - [nhiỆm kỲ trung]
  • Đang trong quá trình xây dựng

    こうじちゅう - [工事中] - [cÔng sỰ trung], cấm đi lại do đang trong quá trình xây dựng: 工事中のため通行止めだ, phạm...
  • Đang trong quá trình điều tra

    けんとうちゅう - [検討中]
  • Đang truy nhập

    ログインちゅう - [ログイン中]
  • Đang truyền

    オンエア, đang phát thanh (truyền hình): オンエアする
  • Đang vận hành

    かどうちゅう - [稼働中]
  • Đang xây dựng

    こうじちゅう - [工事中] - [cÔng sỰ trung], アンダコンストラクション, さくせいちゅう - [作成中], cấm đi lại do đang...
  • Đang yêu nhau

    こいなか - [恋仲] - [luyẾn trỌng], nam nữ đang yêu nhau: 恋仲の男女, gây ra mối bất hòa giữa đôi nam nữ đang yêu nhau:...
  • Đang đe doạ

    せっぱくする - [切迫する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top