Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điên tiết

v

カンカン
Anh Chris đã điên tiết khi phát hiện ra tài liệu đã bị mất: クリスは書類がなくなっているのに気付いてカンカンになった
Ann đã điên tiết lên khi thấy chồng về nhà với vết son trên áo sơmi: 夫がシャツに口紅を付けて帰宅した時、アンはカンカンになった。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top