Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điều hành

Mục lục

v

たばねる - [束ねる] - [THÚC]
Anh ấy phối hợp với nỗ lực của các đồng nghiệp đã gặt hái được thành quả tuyệt vời.: 彼は同僚の努力を束ねて最良の結果を生み出した.
そうじゅう - [操縦する]
かんじする - [幹事する]
うんよう - [運用する]
điều hành sử dụng vốn: 資金を運用する
điều hành công trình một cách thuận lợi, có hiệu quả: 施設をうまく運用して行く
うんえい - [運営する]
điều hành công ty của ai: (人)のマネージメント会社を運営する
エグゼクティブ
hệ thống thông tin điều hành: エグゼクティブ・インフォメーション・システム
hệ thống hỗ trợ điều hành: エグゼクティブ支援システム
オペレーション
trung tâm điều hành : オペレーション・センター
かんじ - [幹事]
điều hành hội cựu tu nghiệp sinh: 同窓会の幹事

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top