- Từ điển Việt - Nhật
Điều khoản vàng
Kinh tế
きんやっかん - [金約款]
Xem thêm các từ khác
-
Điều khoản vàng thoi
きんじがねやっかん - [金地金約款] -
Điều khoản về đình công, bạo động và dân biến
すとらいききけんじょうこう - [ストライキ危険条項], category : 対外貿易 -
Điều khoản xử phạt
ばっそく - [罰則], explanation : 違法行為に対して、刑罰・過料を科することを定める法律の規定。 -
Điều khoản đình công
すとらいきじょうこう - [ストライキ条項], どうめいひぎょうかんけいじょうこう - [同盟罷業関係条項], category :... -
Điều khoản đình công, bạo động và dân biến
すとらいききけんじょうこう - [ストライキ危険条項] -
Điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) - [氷約款(用船契約)], ひょうやっかん - [氷約款], category : 用船契約 -
Điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) - [代理指定条項(用船契約)], だいりしていじょうこう - [代理指定条項],... -
Điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu)
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) - [欠航面責条項(保険、用船)] -
Điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
どくせんやっかん - [独占約款], いってやっかん - [一手約款] -
Điều khoản động vật sống
せいぶつやっかん - [生物約款] -
Điều không nên
きんもつ - [禁物], nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ, điều không nên): 弱音は禁物, quá tin là điều cấm... -
Điều kiêng cữ
タブー -
Điều kiêng kỵ
きんもつ - [禁物], タブー, nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ, điều không nên): 弱音は禁物, quá tin là điều... -
Điều kiện
なおがき - [なお書], つごう - [都合], せいやく - [制約], じょうけん - [条件], コンディション, ぐあい - [具合], きょうぐう... -
Điều kiện (giá) để dỡ lên bờ
りくあげじょうけん - [陸揚条件], category : 対外貿易 -
Điều kiện C.I.F cộng hoa hồng
てすうりょうこみC.I.Fじょうけん - [手数料込C.I.F条件], category : 対外貿易 -
Điều kiện CFR
うんちんこみじょうけん - [運賃込条件], explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のC類型(売主が配送人に引き渡すが、積込み後は買主責任となる条件)のひとつ。売主は船積みまでの費用(通関を含む)と仕向港までの運賃を負担する。本船に引き渡された以降の責任は買主となる。,... -
Điều kiện CIF
うんちんほけんりょうこみじょうけん - [運賃保険料込条件], explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のC類型(売主が配送人に引き渡すが、積込み後は買主責任となる条件)のひとつ。売主は仕向港までの運賃および保険を負担する。売主が船積港までの諸経費を負担する本船渡条件(fob)に、仕向港までの運賃と保険料を加えた条件になる。,... -
Điều kiện CiF cộng hoa hồng
てすうりょうこみCIFじょうけん - [手数料込みCIF条件] -
Điều kiện Courant
くーらんじょうけん - [クーラン条件]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.